Chuyển động mắt là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chuyển động mắt là quá trình điều khiển nhãn cầu bằng cơ mắt và tín hiệu thần kinh để thay đổi hướng nhìn, tập trung hình ảnh lên hoàng điểm nhằm thu nhận thông tin thị giác hiệu quả. Các dạng chuyển động chính gồm saccade (nhìn đột ngột), smooth pursuit (theo đuổi mượt), vergence (hội tụ/ly hợp), microsaccade (co giật vi điểm) và phản xạ tiền đình giữ ổn định hình ảnh.
Tóm tắt
Chuyển động mắt là hoạt động di chuyển nhãn cầu trong hốc mắt để điều chỉnh hướng nhìn, tập trung ánh sáng lên hoàng điểm nhằm thu nhận và xử lý thông tin thị giác. Các dạng chuyển động chính bao gồm saccade (nhìn đột ngột), smooth pursuit (theo đuổi mượt), vergence (hội tụ/ly hợp) và microsaccade (co giật vi điểm), mỗi dạng đảm nhận chức năng khác nhau trong nhận thức và điều khiển hành vi.
Phân tích chuyển động mắt cung cấp chỉ báo quan trọng về quá trình chú ý, tải nhận thức, chức năng thần kinh và trạng thái cảm xúc. Trong nghiên cứu khoa học, theo dõi vận động nhãn cầu hỗ trợ chẩn đoán rối loạn vận động mắt, đánh giá tương tác người–máy, và phát triển giao diện não–máy (BCI).
Khái niệm chuyển động mắt
Chuyển động mắt (eye movements) là quá trình điều khiển nhãn cầu và cơ mắt để di chuyển trục nhìn, tập trung hình ảnh lên vùng hoàng điểm (fovea) của võng mạc. Hoạt động này phối hợp giữa tín hiệu thần kinh và cơ học để duy trì độ sắc nét và ổn định khi cơ thể hoặc đối tượng quan sát di chuyển.
Cơ mắt gồm sáu cơ ngoài nhãn cầu: bốn cơ thẳng (superior, inferior, medial, lateral rectus) và hai cơ chéo (superior, inferior oblique). Điều khiển đồng thời các cơ này qua tín hiệu từ nhân vận nhãn (oculomotor nuclei) giúp mắt dịch chuyển với độ chính xác cao, với biên độ từ vài phút góc đến hàng chục độ.
Chuyển động mắt chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố: đặc điểm cơ vùng quanh hốc mắt, áp lực nội nhãn, ma sát dịch nhầy và lực đàn hồi của dây chằng Tenon. Sự phối hợp hài hòa giữa những yếu tố này đảm bảo vận tốc và độ ổn định của chuyển động.
Phân loại chuyển động mắt
Các chuyển động mắt được chia thành nhóm chính dựa trên tốc độ, biên độ và chức năng:
- Saccades: chuyển động nhanh, biên độ 1°–40°, vận tốc lên đến 500°/s, dùng để chuyển điểm nhìn tức thì từ vùng này sang vùng khác.
- Smooth pursuit: theo đuổi đối tượng chuyển động với tốc độ tối ưu 0–30°/s, cần tín hiệu thị giác liên tục để duy trì theo dõi.
- Vergence: hội tụ (convergence) và ly hợp (divergence) để điều chỉnh khoảng cách nhìn gần hoặc xa, biên độ nhỏ (<10°) nhưng đòi hỏi phối hợp hai mắt đồng bộ.
- Microsaccades: co giật nhỏ (<1°) xảy ra khi nhìn cố định, giúp ngăn ngừa mệt mỏi thị giác và làm mới hình ảnh trên võng mạc.
- Vestibulo-ocular reflex (VOR): giữ hình ảnh ổn định khi đầu chuyển động bằng phản xạ từ hệ tiền đình.
Loại | Biên độ | Tốc độ | Chức năng |
---|---|---|---|
Saccade | 1°–40° | 100–500°/s | Thay đổi điểm nhìn |
Pursuit | – | 0–30°/s | Theo dõi mục tiêu |
Vergence | <10° | 20–40°/s | Điều chỉnh độ sâu |
Microsaccade | <1° | – | Làm mới hình ảnh |
VOR | – | – | Ổn định hình ảnh |
Cơ chế thần kinh điều khiển
Điều khiển chuyển động mắt bắt đầu từ vùng vỏ não trước trán (frontal eye fields, FEF) quyết định khởi động saccade; vùng vỏ não thị giác (visual cortex) cung cấp tín hiệu vị trí và tốc độ đối tượng cho pursuit. Nhân trên cầu não (superior colliculus) và nhân cầu (pons) là trung tâm tích hợp tín hiệu, phát xuống nhân III, IV, VI để kích thích cơ mắt tương ứng.
Các phản xạ như vestibulo-ocular reflex (VOR) và optokinetic reflex (OKR) giúp giữ hình ảnh ổn định khi cơ thể chuyển động. VOR phản xạ qua dây thần kinh vestibular, truyền tín hiệu đến nhân tháp mắt để đối kháng chuyển động đầu ngay tức thì; OKR nhờ tín hiệu thị giác từ võng mạc, hỗ trợ trong chuyển động chậm và liên tục.
Đường truyền thần kinh điều khiển bao gồm:
- FEF và vùng parietal eye fields gửi lệnh khởi động saccade.
- Superior colliculus tích hợp tín hiệu định hướng.
- Nhân cầu của dây III, IV, VI điều khiển các cơ thẳng và cơ chéo.
- Đường phản xạ tiền đình giữ ổn định qua VOR.
Phương pháp thu thập và phân tích
Thiết bị theo dõi chuyển động mắt (eye tracker) chủ yếu dựa trên hai nguyên lý: video-oculography (VOG) ghi lại hình ảnh mắt và phân tích vị trí đồng tử, và điện-oculography (EOG) đo điện thế phát sinh giữa các điện cực quanh hốc mắt. VOG cho phép đo trực quan với độ phân giải góc ≤0,1°, tốc độ khung hình 60–1000 Hz; EOG có ưu điểm kháng nhiễu ánh sáng nhưng độ chính xác góc chỉ khoảng 1° Van Horn & Ihssen 2015.
Quá trình phân tích tín hiệu mắt bao gồm phát hiện và phân loại chuyển động:
- I–VT (Identification by Velocity–Threshold): phân tách saccade khi vận tốc vượt ngưỡng (thường 30°/s) và fixation khi vận tốc thấp hơn.
- I–DT (Identification by Dispersion–Threshold): xác định fixation khi các điểm nhìn nằm trong bán kính xác định (ví dụ 1°) trong khoảng thời gian tối thiểu (ví dụ 100 ms).
- Wavelet–based: sử dụng biến đổi wavelet để tách tín hiệu đa tần, cho kết quả đáng tin cậy với tín hiệu nhiễu cao.
Độ trễ (latency) của hệ thống thu và xử lý thường <10 ms, đảm bảo tương tác thời gian thực trong ứng dụng VR/AR.
Vai trò trong nhận thức và hành vi
Scanpath – trình tự fixation và saccade – tiết lộ chiến lược tiếp cận thông tin: khi đọc, fixation kéo dài ~200–250 ms trên mỗi từ, saccade biên độ 7–9 ký tự; trong quan sát hình ảnh phức hợp, vùng có độ tương phản cao và đối tượng quen thuộc thu hút fixation nhiều hơn Hayhoe & Ballard 2014.
Thời gian fixation và tỉ lệ quay lại (refixation) cho biết độ khó xử lý hoặc mơ hồ thông tin. Ví dụ, khi giải quyết bài toán hình học, tăng 30 % thời gian fixation ở vùng chứa biến số phức tạp phản ánh sự gia tăng tải nhận thức.
Ứng dụng trong y sinh và lâm sàng
Theo dõi saccade và pursuit dùng đánh giá chức năng thần kinh trung ương và não bộ:
- Parkinson’s disease: giảm tốc độ pursuit, gia tăng sai số khi thực hiện antisaccade task.
- Alzheimer’s disease: tăng độ trễ khởi động saccade và giảm tỉ lệ chính xác trong nhiệm vụ theo dõi chuyển động phức tạp.
- Strabismus & amblyopia: phân tích đường đi mắt giúp xác định bất thường về hội tụ và ly hợp Loughland et al. 2011.
Các thử nghiệm nhiệm vụ phản xạ saccade (antisaccade) là chỉ số nhạy để đánh giá chức năng điều tiết tiền vận động và khả năng ức chế xung động ở rối loạn tâm thần.
Phát triển và biến thiên cá nhân
Ở trẻ em, khả năng điều khiển saccade và pursuit phát triển nhanh trong 6–8 năm đầu, rồi hoàn thiện đến tuổi thiếu niên. Tốc độ tối đa của saccade tăng từ ~200°/s ở trẻ 6 tuổi lên ~500°/s ở người trưởng thành Khan et al. 2018.
Quá trình lão hóa gây giảm biên độ saccade, tăng độ trễ khởi động và giảm chính xác fixation. Microsaccade tăng về tần suất nhưng giảm biên độ, có thể liên quan đến giảm chức năng tiền đình và cơ học cơ vòng mắt.
Công nghệ theo dõi và phân tích hiện đại
Thiết bị gắn kính (wearable eye tracker) miniaturized dùng camera hồng ngoại và cảm biến IMU kết hợp, cho phép thu thập dữ liệu di động trong môi trường thực. Trong VR/AR, camera nhúng cho phép tương tác ánh mắt trực tiếp với đồ họa 3D và điều khiển giao diện IEEE 291.
Phân tích AI on-device sử dụng mạng convolutional neural network (CNN) phát hiện fixation và saccade tự động với độ chính xác >95 %. Các thuật toán real-time giúp áp dụng trong đào tạo lái xe, huấn luyện phi công và giám sát lái xe tự động.
Thách thức và xu hướng tương lai
Độ chính xác và tính tin cậy của eye tracker bị ảnh hưởng bởi:
- Ánh sáng môi trường quá mạnh hoặc quá yếu làm mất tín hiệu đồng tử.
- Đặc điểm khuôn mặt (tàn nhang, mí mắt chùng) gây sai lệch độ nghiêng camera.
- Rung lắc đầu và chuyển động nhanh làm mất khung hình.
Xu hướng tương lai tập trung vào:
- Sensor fusion: kết hợp eye tracking với EEG/EMG để đánh giá đồng thời nhận thức và trạng thái cơ.
- Edge computing: xử lý tại cảm biến giảm độ trễ và bảo mật dữ liệu.
- Chuẩn hóa định dạng dữ liệu (EML, FHIR) và giao thức mở để tăng tính tương tác giữa các hệ thống nghiên cứu.
Tài liệu tham khảo
- Van Horn J. D., Ihssen N. “Eye Tracking in Psychopathology Research: Recent Findings.” Frontiers in Psychology 6:1988, 2015. Link
- Hayhoe M., Ballard D. “Eye movements in natural behavior.” Trends in Cognitive Sciences 18(4), 2014. Link
- Loughland C. M. et al. “Antisaccade performance in schizophrenia.” International Journal of Psychophysiology 81(2), 2011. Link
- Khan M. A. et al. “Developmental and genetic influences on eye movements.” Frontiers in Neuroscience 12:741, 2018. Link
- IEEE Standards Association. “IEEE 291: Standard for Eye Tracking Data Format.” IEEE, 2020. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuyển động mắt:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10